Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95D-026.08 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
30M-132.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-144.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-172.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-177.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-178.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-224.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-297.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-390.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23B-011.08 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
24B-020.63 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
27A-130.56 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
12B-018.26 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
19A-716.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19B-028.85 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
88A-817.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-972.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34B-045.59 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
90A-300.06 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-502.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-512.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-259.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-286.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-543.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-449.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-324.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-327.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76B-027.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
76B-029.19 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
77B-039.16 | - | Bình Định | Xe Khách | - |