Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82B-024.08 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
47A-849.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-861.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-864.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-414.28 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49A-763.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-523.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-698.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-902.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-904.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-983.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-219.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-716.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
63A-331.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-332.63 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71B-024.96 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
84B-023.16 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
66C-184.63 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
65A-522.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-198.09 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-087.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-097.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-372.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-372.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-376.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-466.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24D-013.35 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
21B-016.98 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
20A-864.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-902.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |