Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-392.06 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
88A-817.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88D-023.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-884.63 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-885.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-885.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-943.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-441.35 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-450.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89D-026.38 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
18C-174.26 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
75A-394.63 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
78D-007.58 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
86D-009.08 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
81A-457.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47C-414.59 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-116.35 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48D-007.83 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
93D-011.25 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
70A-595.63 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-521.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-553.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-619.85 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-624.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-782.25 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-786.59 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-855.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-856.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-065.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-262.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |