Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
71A-220.35 - Bến Tre Xe Con -
71D-009.38 - Bến Tre Xe tải van -
64B-019.38 - Vĩnh Long Xe Khách -
67A-341.38 - An Giang Xe Con -
68C-183.59 - Kiên Giang Xe Tải -
68B-036.85 - Kiên Giang Xe Khách -
65C-270.18 - Cần Thơ Xe Tải -
29K-347.96 - Hà Nội Xe Tải -
29K-378.58 - Hà Nội Xe Tải -
29K-380.95 - Hà Nội Xe Tải -
29K-450.16 - Hà Nội Xe Tải -
97C-049.36 - Bắc Kạn Xe Tải -
97C-051.06 - Bắc Kạn Xe Tải -
97D-010.83 - Bắc Kạn Xe tải van -
26A-242.56 - Sơn La Xe Con -
21A-223.25 - Yên Bái Xe Con -
14K-043.16 - Quảng Ninh Xe Con -
88A-795.65 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-828.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34C-452.28 - Hải Dương Xe Tải -
15K-478.08 - Hải Phòng Xe Con -
89A-535.18 - Hưng Yên Xe Con -
89D-024.56 - Hưng Yên Xe tải van -
17A-505.98 - Thái Bình Xe Con -
18C-182.15 - Nam Định Xe Tải -
36K-234.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-299.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-557.85 - Thanh Hóa Xe Tải -
36B-047.18 - Thanh Hóa Xe Khách -
37K-493.09 - Nghệ An Xe Con -