Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-531.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-535.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-551.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-691.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-702.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-285.83 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-946.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-973.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-433.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
86A-332.95 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
48D-008.56 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
61K-544.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-551.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-686.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-702.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-867.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-074.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-964.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-215.83 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-306.63 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-174.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-230.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-280.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-344.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-372.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-393.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23C-090.58 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
23B-014.65 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11C-087.25 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11B-014.35 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |