Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
22A-274.19 - Tuyên Quang Xe Con -
22C-113.16 - Tuyên Quang Xe Tải -
24C-169.85 - Lào Cai Xe Tải -
26A-241.98 - Sơn La Xe Con -
28B-018.16 - Hòa Bình Xe Khách -
20A-872.18 - Thái Nguyên Xe Con -
14K-015.56 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-046.98 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-991.63 - Quảng Ninh Xe Con -
14C-471.59 - Quảng Ninh Xe Tải -
98A-877.95 - Bắc Giang Xe Con -
98A-902.35 - Bắc Giang Xe Con -
98C-377.58 - Bắc Giang Xe Tải -
99C-341.36 - Bắc Ninh Xe Tải -
34A-923.16 - Hải Dương Xe Con -
34A-940.08 - Hải Dương Xe Con -
34B-047.08 - Hải Dương Xe Khách -
15C-494.56 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-494.65 - Hải Phòng Xe Tải -
89C-349.56 - Hưng Yên Xe Tải -
89B-026.28 - Hưng Yên Xe Khách -
17C-218.35 - Thái Bình Xe Tải -
18C-180.06 - Nam Định Xe Tải -
18B-031.36 - Nam Định Xe Khách -
35A-474.95 - Ninh Bình Xe Con -
36K-256.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-276.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-291.28 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-491.26 - Nghệ An Xe Con -
37C-584.19 - Nghệ An Xe Tải -