Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38B-023.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73B-017.65 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
75A-402.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43B-067.19 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92A-437.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77B-040.18 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
78B-022.28 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
79A-575.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85C-085.83 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
86C-215.35 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81A-458.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-293.36 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-821.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-826.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-410.38 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47B-045.56 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
47B-046.00 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48C-123.28 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49C-397.16 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-399.16 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70C-213.15 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70C-218.95 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61B-048.19 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60B-079.95 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
62A-472.25 | - | Long An | Xe Con | - |
84C-124.63 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84C-126.09 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-247.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-313.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-363.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |