Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-339.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-409.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-418.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-421.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-434.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-451.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-633.59 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
97D-010.58 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22C-116.06 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24B-020.16 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
25A-087.15 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
25B-009.29 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
26D-016.15 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
20A-904.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-311.15 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14K-006.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-717.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-827.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-960.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-495.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90C-159.83 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
36K-240.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-275.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-277.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36B-050.18 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-505.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-377.06 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-972.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76C-179.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
78D-009.19 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |