Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47C-408.65 - Đắk Lắk Xe Tải -
47C-421.95 - Đắk Lắk Xe Tải -
48C-127.65 - Đắk Nông Xe Tải -
49A-766.09 - Lâm Đồng Xe Con -
49C-393.06 - Lâm Đồng Xe Tải -
70A-604.19 - Tây Ninh Xe Con -
70A-613.95 - Tây Ninh Xe Con -
61B-046.29 - Bình Dương Xe Khách -
60K-634.85 - Đồng Nai Xe Con -
60K-642.95 - Đồng Nai Xe Con -
60B-078.36 - Đồng Nai Xe Khách -
51M-070.85 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
67C-195.33 - An Giang Xe Tải -
68A-367.38 - Kiên Giang Xe Con -
65A-522.16 - Cần Thơ Xe Con -
95A-142.16 - Hậu Giang Xe Con -
95B-019.18 - Hậu Giang Xe Khách -
69C-105.95 - Cà Mau Xe Tải -
30M-415.19 - Hà Nội Xe Con -
24A-316.19 - Lào Cai Xe Con -
20A-866.15 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-901.19 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-869.16 - Bắc Giang Xe Con -
98C-378.85 - Bắc Giang Xe Tải -
19C-280.56 - Phú Thọ Xe Tải -
88A-797.29 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-827.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99C-342.63 - Bắc Ninh Xe Tải -
34C-436.59 - Hải Dương Xe Tải -
15K-503.35 - Hải Phòng Xe Con -