Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-505.63 - Hải Phòng Xe Con -
89C-358.28 - Hưng Yên Xe Tải -
18A-504.29 - Nam Định Xe Con -
35A-466.36 - Ninh Bình Xe Con -
35A-478.06 - Ninh Bình Xe Con -
36K-250.26 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-270.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-548.06 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-576.09 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-483.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-564.58 - Nghệ An Xe Con -
82A-164.58 - Kon Tum Xe Con -
82B-021.95 - Kon Tum Xe Khách -
47A-814.63 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-823.83 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-860.36 - Đắk Lắk Xe Con -
47C-401.35 - Đắk Lắk Xe Tải -
49C-383.16 - Lâm Đồng Xe Tải -
49C-396.29 - Lâm Đồng Xe Tải -
70A-587.36 - Tây Ninh Xe Con -
60K-642.36 - Đồng Nai Xe Con -
60K-646.95 - Đồng Nai Xe Con -
60K-647.18 - Đồng Nai Xe Con -
60C-780.19 - Đồng Nai Xe Tải -
60C-794.59 - Đồng Nai Xe Tải -
51N-024.95 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51N-090.65 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51M-118.35 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-132.29 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-134.36 - Hồ Chí Minh Xe Tải -