Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-478.25 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-304.29 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-316.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65D-011.25 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
30M-212.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-384.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-328.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-340.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-348.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-391.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-405.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-421.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23D-007.83 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
97D-007.96 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
24A-316.36 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24B-020.58 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
24D-013.16 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
98A-869.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-869.63 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-748.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-755.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34B-044.38 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15D-054.96 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
90A-294.96 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90D-013.25 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
37K-485.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38B-025.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
92A-449.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-223.16 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79D-011.25 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |