Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-405.35 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-406.59 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-249.28 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-519.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-604.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70C-219.63 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-564.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-573.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-651.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-692.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-702.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-858.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-970.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-052.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-162.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-174.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-176.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-191.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-266.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-287.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-484.36 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-237.16 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66A-311.18 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65C-252.18 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30M-081.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-130.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-243.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-277.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-372.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-420.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |