Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70B-034.85 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
70D-011.56 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
70D-014.59 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-528.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-615.06 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-760.15 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-047.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-079.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-102.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-109.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-109.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-071.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-103.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-230.29 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
67A-331.85 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-332.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-519.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65C-275.06 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65D-011.36 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
83C-134.18 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
30M-043.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-186.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-270.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-416.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-337.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-405.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-416.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27B-015.09 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25C-062.36 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26B-020.26 | - | Sơn La | Xe Khách | - |