Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47B-044.96 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
93A-512.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70C-219.09 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61C-621.08 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-641.25 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-643.56 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60B-080.65 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
60D-023.18 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
51M-202.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-210.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-346.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-350.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
30M-179.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-211.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-637.96 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11A-139.09 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-323.16 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26D-015.35 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21A-227.26 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-270.63 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-894.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-904.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-267.06 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-028.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-903.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-752.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-803.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-811.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-945.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-970.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |