Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-504.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-502.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-493.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-526.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-535.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-551.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
74A-286.36 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-287.35 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-942.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-944.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-947.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-437.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-358.63 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-216.63 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-570.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-591.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-855.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-054.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-494.08 | - | Long An | Xe Con | - |
69A-170.59 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-383.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-404.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-428.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97D-010.06 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22C-113.19 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
20C-315.58 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-795.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-810.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-475.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35D-019.59 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |