Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-277.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-547.16 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-547.96 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-578.83 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-569.85 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-577.59 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-583.36 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-251.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
74D-013.35 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
43A-954.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76D-014.08 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
85D-007.26 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
47C-398.29 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-416.36 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47D-021.18 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
47D-025.29 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48C-122.58 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
61K-548.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-700.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-761.28 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-773.15 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-791.15 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-055.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-146.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-171.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-231.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-259.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-277.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62C-221.38 | - | Long An | Xe Tải | - |
63A-325.29 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |