Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38B-026.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73C-193.63 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75A-393.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-970.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-448.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-370.25 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79C-234.28 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
86B-025.19 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
81A-474.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-858.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-417.56 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-127.56 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48B-016.06 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49A-772.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-518.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-521.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-557.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72B-046.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51N-087.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-154.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-283.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-492.16 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-210.29 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-210.36 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-214.59 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
69A-171.38 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-136.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-146.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-146.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-170.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |