Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-173.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-224.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-324.85 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26C-166.29 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21B-016.58 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
28B-017.83 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
20B-035.38 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
98A-873.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-879.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-813.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-820.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-851.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-877.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-884.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-937.63 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-432.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-459.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-552.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-501.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-181.35 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-182.58 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-472.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37C-592.15 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-681.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-695.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-708.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-370.35 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73B-017.98 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74B-020.26 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |