Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-944.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-952.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-582.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-150.25 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-472.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-842.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-844.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-750.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-600.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-523.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-596.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-642.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-643.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-651.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-654.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-677.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-906.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-480.36 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-305.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66D-011.98 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
65D-012.09 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
94A-109.65 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-330.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-342.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-382.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-394.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-402.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-448.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-475.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-637.58 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |