Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29D-640.15 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11A-137.29 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22D-013.19 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
19A-740.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-748.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-753.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-277.19 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19B-029.25 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
88D-024.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
34C-435.19 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-471.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
17B-030.28 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
90D-012.15 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
18A-493.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36C-564.59 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-565.26 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38A-679.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38D-022.15 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
43A-946.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-323.25 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43D-015.29 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92B-039.36 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
76D-013.15 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77D-007.63 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
86A-326.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81C-296.09 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-409.38 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47B-042.08 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |