Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-524.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93D-007.58 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
93D-008.98 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
61K-544.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-577.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-585.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-791.85 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-863.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72D-016.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51M-070.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-175.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-242.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-308.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-353.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
66B-025.35 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67B-031.18 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68A-369.65 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65C-249.16 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
94A-112.35 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94A-113.65 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69C-104.25 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-105.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-234.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-249.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-291.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-331.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-355.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-419.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-166.29 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23B-013.83 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |