Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-131.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-918.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-958.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-971.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-104.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-485.28 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-324.59 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-150.38 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84C-125.09 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
64A-206.63 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-213.95 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-522.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65C-262.56 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65C-275.09 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30M-044.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-079.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-149.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-172.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-383.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-271.26 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
25C-060.25 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26C-165.85 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21A-230.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
12A-266.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-047.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-991.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-910.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-735.63 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-280.18 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88A-814.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |