Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88C-310.95 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
15B-056.29 - Hải Phòng Xe Khách -
89A-562.06 - Hưng Yên Xe Con -
18A-494.28 - Nam Định Xe Con -
18A-509.08 - Nam Định Xe Con -
35A-482.98 - Ninh Bình Xe Con -
36K-254.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-260.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-301.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-551.29 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-574.95 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-489.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-507.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-534.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-549.06 - Nghệ An Xe Con -
74C-145.26 - Quảng Trị Xe Tải -
75A-402.96 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
78A-224.35 - Phú Yên Xe Con -
81A-454.58 - Gia Lai Xe Con -
81A-455.96 - Gia Lai Xe Con -
47C-402.06 - Đắk Lắk Xe Tải -
47C-414.19 - Đắk Lắk Xe Tải -
48A-251.63 - Đắk Nông Xe Con -
49A-774.98 - Lâm Đồng Xe Con -
49C-387.59 - Lâm Đồng Xe Tải -
49C-394.58 - Lâm Đồng Xe Tải -
70C-216.09 - Tây Ninh Xe Tải -
60K-646.09 - Đồng Nai Xe Con -
60C-776.95 - Đồng Nai Xe Tải -
60C-780.95 - Đồng Nai Xe Tải -