Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-491.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-504.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-507.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-508.16 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18D-016.38 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
36K-251.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-289.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-515.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38B-023.63 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73A-369.28 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-378.18 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-398.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-402.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77D-008.56 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
47A-847.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-848.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-767.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-606.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-577.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-904.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-907.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-307.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63B-036.18 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
71A-221.65 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
68D-009.36 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
30M-134.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-411.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-447.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97C-049.56 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
24C-167.63 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |