Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-514.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93B-022.56 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
61D-025.65 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60C-787.06 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72C-267.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-121.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-144.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-205.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-270.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-307.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-233.19 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
68C-182.15 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68B-035.59 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
68B-037.83 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
83C-136.25 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
30M-270.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-287.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-375.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-396.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11B-016.35 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97B-015.63 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
97D-011.18 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
28D-014.36 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20D-035.58 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
98A-867.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-891.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-883.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-891.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-334.08 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-343.59 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |