Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99D-024.58 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34C-447.98 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-445.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-492.33 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-054.83 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89A-561.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-501.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-513.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-550.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-581.63 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
75B-030.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75B-032.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43A-979.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-316.29 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77A-359.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-370.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79B-043.65 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
85D-007.96 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
47D-022.63 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
93C-206.56 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
61K-523.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-612.56 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61B-047.36 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
72A-866.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
84D-007.58 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
66B-027.36 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
66D-013.26 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |