Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88D-024.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-855.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99D-028.06 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-955.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-443.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.18 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89A-548.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-564.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-565.63 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-492.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-302.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36B-048.56 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-528.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-557.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-706.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-711.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-974.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-440.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76C-178.06 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76D-012.65 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
76D-014.19 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77C-261.83 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
78C-129.25 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
86A-329.15 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-331.19 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-163.25 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-457.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-463.85 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-465.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-473.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |