Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-814.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47B-045.06 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48D-009.35 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49A-753.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-390.08 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-393.25 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70A-604.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-526.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-542.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-543.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-647.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-790.38 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-070.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-485.59 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-221.95 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-223.38 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-344.58 | - | An Giang | Xe Con | - |
69A-172.19 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-263.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-346.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-377.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-414.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-441.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-446.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-628.15 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
97A-095.56 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97B-016.15 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
27D-010.16 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26C-165.63 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21C-112.19 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |