Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78D-009.38 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
79D-014.25 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
81A-465.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47C-411.36 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
93C-205.56 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
72A-873.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-300.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-713.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
71A-215.19 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71D-006.58 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
64C-136.19 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
67A-339.36 | - | An Giang | Xe Con | - |
67D-010.08 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68A-380.63 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68D-008.83 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
68D-010.06 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65B-028.26 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
65D-014.19 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
83D-008.35 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
69A-170.29 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-172.56 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69B-017.26 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-317.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-404.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24C-166.08 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
26A-244.08 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-265.36 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-865.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-263.08 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-015.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |