Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-674.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-844.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-280.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-003.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-034.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-145.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-270.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-475.16 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-477.15 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-226.29 | - | Long An | Xe Tải | - |
62D-017.15 | - | Long An | Xe tải van | - |
62D-017.38 | - | Long An | Xe tải van | - |
67B-030.83 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68C-179.18 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
95D-024.63 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
94C-086.95 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94C-087.15 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94D-007.96 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
69C-105.65 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-213.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-285.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-421.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-397.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-317.58 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24C-171.83 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27A-128.83 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20C-310.28 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20D-033.96 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
14K-032.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-033.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |