Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-044.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-757.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-815.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-964.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-448.95 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
35A-470.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-474.59 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-291.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-547.36 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-493.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-548.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-395.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-433.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-435.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-437.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-334.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
47A-854.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-253.38 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48C-121.26 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
70A-589.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-612.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-642.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-646.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-668.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-695.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-911.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-971.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-080.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-155.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |