Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63B-034.58 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
64A-207.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
83A-193.28 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-382.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-414.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-438.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-460.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-171.25 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
27C-075.95 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
25D-006.96 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
28D-011.95 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
98A-862.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-879.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88D-024.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-854.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-885.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-928.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-442.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-544.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89D-025.36 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
18D-016.29 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
38A-707.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-944.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-946.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-441.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-442.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |