Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-227.98 - Hà Nội Xe Con -
30M-250.36 - Hà Nội Xe Con -
30M-302.59 - Hà Nội Xe Con -
29K-332.16 - Hà Nội Xe Tải -
22C-115.19 - Tuyên Quang Xe Tải -
24C-165.95 - Lào Cai Xe Tải -
24C-166.95 - Lào Cai Xe Tải -
26B-021.25 - Sơn La Xe Khách -
28A-262.29 - Hòa Bình Xe Con -
20C-319.18 - Thái Nguyên Xe Tải -
20C-321.08 - Thái Nguyên Xe Tải -
14K-039.58 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-994.58 - Quảng Ninh Xe Con -
98C-389.35 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-396.16 - Bắc Giang Xe Tải -
19A-717.15 - Phú Thọ Xe Con -
19A-757.63 - Phú Thọ Xe Con -
19C-276.09 - Phú Thọ Xe Tải -
88C-326.35 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
99A-851.95 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-875.56 - Bắc Ninh Xe Con -
99C-344.15 - Bắc Ninh Xe Tải -
99B-033.28 - Bắc Ninh Xe Khách -
89B-026.58 - Hưng Yên Xe Khách -
89B-028.85 - Hưng Yên Xe Khách -
35A-474.06 - Ninh Bình Xe Con -
36K-240.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-557.26 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-571.35 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-502.38 - Nghệ An Xe Con -