Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-540.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-563.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38C-243.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73C-193.26 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75A-402.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76C-178.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
79A-581.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82B-020.59 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
47A-828.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-845.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-422.06 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-121.06 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
93A-512.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-567.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-653.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-153.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-099.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-106.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-270.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-494.09 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-325.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30M-125.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-130.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-437.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-440.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-165.19 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-139.06 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28B-017.35 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
20B-037.26 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
14K-005.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |