Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14B-052.58 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98A-903.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19B-028.83 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
34A-919.63 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-933.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-934.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-941.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34D-041.83 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
34D-042.35 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-438.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-459.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-496.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-480.09 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-231.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-246.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-681.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38D-023.16 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
75A-400.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-965.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-969.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-977.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-437.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-438.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-332.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-334.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-366.15 | - | Bình Định | Xe Con | - |