Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-135.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-175.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-185.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-371.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-401.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-346.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-271.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24C-165.58 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27A-132.95 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26B-020.58 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
14C-462.28 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-464.96 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-380.18 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19C-269.16 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
34D-041.26 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15C-486.25 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-491.06 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-494.09 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-353.85 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
36K-292.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-302.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-302.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37C-569.59 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38B-023.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
38D-020.29 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
38D-020.59 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
79B-044.63 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
85B-016.08 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
47A-844.63 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49B-033.65 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |