Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-507.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61C-628.65 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-640.28 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-660.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-113.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-964.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51E-350.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62D-016.26 | - | Long An | Xe tải van | - |
63D-015.26 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
84D-007.63 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
67B-033.09 | - | An Giang | Xe Khách | - |
65A-521.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83D-008.36 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
83D-010.96 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
94C-084.95 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
30M-167.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-339.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-335.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-343.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-358.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23C-091.25 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
22A-280.06 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26C-164.58 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21B-014.19 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
28C-125.18 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
14C-455.18 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
19C-276.59 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88A-830.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15B-056.58 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
89C-350.16 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |