Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-235.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62C-223.65 | - | Long An | Xe Tải | - |
64A-206.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-305.95 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68C-179.95 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65A-526.95 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-527.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83C-132.36 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
30M-041.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-373.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-417.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-452.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11D-011.09 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
14C-466.15 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
99C-343.35 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-433.85 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-043.95 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15K-429.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-291.09 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-294.83 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35C-182.06 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
37C-576.08 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
73C-197.95 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75B-031.25 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43A-971.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-521.36 | - | Bình Phước | Xe Con | - |