Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-637.26 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-641.35 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-635.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-645.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-104.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84B-023.35 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
64B-017.35 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
30L-669.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-605.05 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92A-355.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
22A-281.83 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-284.25 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27D-010.26 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26A-238.95 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-230.16 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-881.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-896.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-902.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14C-467.95 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-893.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-716.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-726.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-752.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-270.35 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-274.95 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88A-814.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-322.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
15K-473.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-508.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-507.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |