Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-471.35 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-328.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-240.83 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
64C-138.85 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
68A-378.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
83C-137.28 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83B-023.06 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
83B-023.09 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
30M-381.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-381.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-407.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-417.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-421.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22C-114.38 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
25B-010.15 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
26B-022.35 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
28C-126.15 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
12B-018.58 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
99B-030.59 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99B-033.09 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
15K-459.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-360.29 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89B-027.15 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
18B-033.83 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
18D-018.65 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
36C-568.06 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-580.29 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-581.38 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |