Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74C-146.65 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74B-018.25 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74D-015.83 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75C-157.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75B-032.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
76B-027.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
86C-211.95 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
47C-412.38 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-121.85 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
93A-508.63 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93B-025.29 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70B-037.83 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
60C-769.38 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-770.59 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-077.85 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72A-876.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-270.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51M-054.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-064.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-072.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-073.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-089.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-216.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-290.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-292.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-240.36 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
84C-127.18 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
64C-134.96 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64C-136.29 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
67B-031.19 | - | An Giang | Xe Khách | - |