Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67B-033.58 | - | An Giang | Xe Khách | - |
95C-089.38 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
83B-026.15 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
94B-015.63 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
69B-015.58 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-040.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-064.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-309.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-367.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-346.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-347.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-463.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23D-010.18 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
22A-270.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
25D-007.98 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
20A-873.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-025.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-032.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98B-046.26 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
19A-721.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-816.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-940.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-947.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-509.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-504.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-254.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-264.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36D-032.38 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-558.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |