Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-683.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38D-021.65 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
73D-010.35 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74A-281.58 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74D-013.59 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
78D-006.63 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
47A-844.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-853.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49D-016.08 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
93C-205.96 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93D-011.09 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
70A-594.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-567.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61D-023.28 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60K-627.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-013.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-923.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-133.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-215.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-344.83 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-377.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
94A-114.25 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
29K-340.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-348.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-387.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-451.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23B-013.95 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
22D-013.16 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24A-316.08 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24D-010.06 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |