Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-238.56 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-262.19 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28B-019.26 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
28D-013.63 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20D-035.63 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
14K-001.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-992.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-031.96 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-889.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-904.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-757.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-876.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-921.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-928.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-959.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-451.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-545.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-546.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-471.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-473.16 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-481.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36D-033.19 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-492.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-514.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-565.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37D-047.35 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
37D-049.25 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-679.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |