Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-682.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-703.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38B-026.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73A-373.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-967.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-441.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
85A-148.16 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
82A-160.83 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-462.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47C-402.16 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-409.15 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-417.59 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
93C-206.18 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
61K-520.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-541.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-546.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-553.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-761.18 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-230.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-484.38 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-491.35 | - | Long An | Xe Con | - |
62D-016.36 | - | Long An | Xe tải van | - |
66C-186.06 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30M-210.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-325.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-344.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-382.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-356.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-442.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23D-010.85 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |