Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-841.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-859.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-421.19 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-256.29 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-509.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-521.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-597.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-881.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-133.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-275.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-282.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-301.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62B-034.15 | - | Long An | Xe Khách | - |
63A-335.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-337.59 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-206.36 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68B-035.63 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65C-267.19 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65C-274.38 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30M-040.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-136.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-278.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22D-012.09 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
27D-008.85 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26A-240.56 | - | Sơn La | Xe Con | - |
14C-452.26 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-879.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-894.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-899.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-719.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |