Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-727.56 - Phú Thọ Xe Con -
88A-798.19 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-865.95 - Bắc Ninh Xe Con -
34C-440.65 - Hải Dương Xe Tải -
15K-439.15 - Hải Phòng Xe Con -
15K-462.85 - Hải Phòng Xe Con -
17A-502.29 - Thái Bình Xe Con -
17A-504.25 - Thái Bình Xe Con -
18A-512.09 - Nam Định Xe Con -
18C-174.98 - Nam Định Xe Tải -
36K-246.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-248.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-252.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-291.26 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-303.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-305.59 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-493.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-516.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-543.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-564.26 - Nghệ An Xe Con -
73A-370.09 - Quảng Bình Xe Con -
73A-375.98 - Quảng Bình Xe Con -
74A-285.09 - Quảng Trị Xe Con -
74C-145.16 - Quảng Trị Xe Tải -
75A-399.38 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-953.63 - Đà Nẵng Xe Con -
81A-469.18 - Gia Lai Xe Con -
47A-860.95 - Đắk Lắk Xe Con -
47C-415.65 - Đắk Lắk Xe Tải -
47C-421.29 - Đắk Lắk Xe Tải -