Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19D-019.15 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88C-314.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88B-024.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
88D-021.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
15K-459.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-536.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-544.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-508.63 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-493.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-511.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-174.28 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-476.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-249.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-254.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-274.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-280.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-292.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-514.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-547.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-707.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-248.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
74A-287.59 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92C-265.15 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
79A-575.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-577.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-593.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-322.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-334.25 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
48D-009.26 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |