Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-562.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60D-024.59 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
72A-874.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-211.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-473.08 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-217.59 | - | Long An | Xe Tải | - |
71A-223.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-147.83 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-211.15 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-346.25 | - | An Giang | Xe Con | - |
95A-138.18 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
69A-175.38 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-251.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-337.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-404.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-347.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-392.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-401.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-406.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-411.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-438.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-453.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-457.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-461.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-660.25 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
11A-136.19 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11C-088.25 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11D-011.36 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
22B-018.56 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
21B-014.38 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |