Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12C-142.63 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14D-032.96 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
88C-323.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
34A-935.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-431.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-055.35 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89A-553.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-570.16 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-703.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75C-161.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43A-975.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-577.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82C-097.29 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81B-028.36 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
93D-009.29 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
70C-216.85 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70B-036.16 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61K-543.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-621.65 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-642.08 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
72A-879.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72D-013.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51M-285.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-311.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65C-253.06 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
69A-170.28 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-080.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-101.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |